Có 2 kết quả:
竞争产品 jìng zhēng chǎn pǐn ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ • 競爭產品 jìng zhēng chǎn pǐn ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
jìng zhēng chǎn pǐn ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) competitive product
(2) competitor's product
(2) competitor's product
Bình luận 0
jìng zhēng chǎn pǐn ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) competitive product
(2) competitor's product
(2) competitor's product
Bình luận 0